ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tinh thần" 1件

ベトナム語 tinh thần
button1
日本語 気合
例文
Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ.
彼は気合が入っている。
マイ単語

類語検索結果 "tinh thần" 1件

ベトナム語 văn hóa tinh thần
日本語 精神文化
例文
Văn hóa tinh thần rất quan trọng trong đời sống của người Việt.
精神文化はベトナム人の生活においてとても重要だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tinh thần" 2件

Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ.
彼は気合が入っている。
Văn hóa tinh thần rất quan trọng trong đời sống của người Việt.
精神文化はベトナム人の生活においてとても重要だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |